Có 2 kết quả:
梯恩梯当量 tī ēn tī dāng liàng ㄊㄧ ㄜㄋ ㄊㄧ ㄉㄤ ㄌㄧㄤˋ • 梯恩梯當量 tī ēn tī dāng liàng ㄊㄧ ㄜㄋ ㄊㄧ ㄉㄤ ㄌㄧㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
TNT equivalent
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
TNT equivalent
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0