Có 2 kết quả:

梯恩梯当量 tī ēn tī dāng liàng ㄊㄧ ㄜㄋ ㄊㄧ ㄉㄤ ㄌㄧㄤˋ梯恩梯當量 tī ēn tī dāng liàng ㄊㄧ ㄜㄋ ㄊㄧ ㄉㄤ ㄌㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

TNT equivalent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

TNT equivalent

Bình luận 0